Diễn biến chính Brescia vs Ternana |
||||
(26)↑(39)↓ | 46' | |||
62' | (27)↑(9)↓ | |||
63' | (28)↑(10)↓ | |||
63' | (65)↑(79)↓ | |||
(7)↑(23)↓ | 63' | |||
(5)↑(4)↓ | 63' | |||
74' | (5)↑(19)↓ | |||
(31)↑(9)↓ | 81' | |||
87' | (16)↑(71)↓ |
Số liệu thống kê Brescia vs Ternana |
||||
Brescia | Ternana | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
17 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
532 |
|
Số đường chuyền |
|
256 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |