Diễn biến chính Brentford vs Sheffield Wednesday |
||||
Schade K. | 1-0 | 11' | ||
57' | 1-1 | Djeidi Gassama | ||
59' | (2)↑(30)↓ | |||
60' | (5)↑(6)↓ | |||
(11)↑(14)↓ | 66' | |||
(24)↑(8)↓ | 66' | |||
69' | (24)↑(41)↓ | |||
69' | (11)↑(45)↓ | |||
69' | (9)↑(12)↓ | |||
(30)↑(21)↓ | 70' |
Số liệu thống kê Brentford vs Sheffield Wednesday |
||||
Brentford | Sheffield Wednesday | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
595 |
|
Số đường chuyền |
|
252 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
20 |
|
Ném biên |
|
14 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
2 |
|
Thử thách |
|
10 |
31 |
|
Long pass |
|
21 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
58 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |