Diễn biến chính Bragantino vs Fortaleza |
||||
14' | 0-1 | Yago Pikachu | ||
23' | 0-2 | Calebe | ||
Eduardo Sasha | 1-2 | 45' | ||
(28)↑(16)↓ | 46' | |||
(9)↑(19)↓ | 46' | |||
(25)↑(11)↓ | 58' | |||
(27)↑(34)↓ | 58' | |||
64' | (88)↑(8)↓ | |||
64' | (21)↑(27)↓ | |||
(22)↑(20)↓ | 74' | |||
Eric Ramires | 74' | |||
Alerrandro | 78' | |||
79' | (16)↑(1)↓ | |||
85' | (9)↑(91)↓ | |||
85' | (33)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Bragantino vs Fortaleza |
||||
Bragantino | Fortaleza | |||
15 |
|
Phạt góc |
|
3 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
2 |
|
Red card |
|
0 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
75% |
|
Kiểm soát bóng |
|
25% |
81% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
19% |
610 |
|
Số đường chuyền |
|
218 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
56% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
36 |
|
Ném biên |
|
22 |
3 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
155 |
|
Pha tấn công |
|
58 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
12 |