Diễn biến chính Bragantino vs Cuiaba |
||||
(28)↑(27)↓ | 46' | |||
(36)↑(14)↓ | 46' | |||
Borbas T. | 1-0 | 55' | ||
(25)↑(11)↓ | 57' | |||
64' | (5)↑(88)↓ | |||
73' | (17)↑(7)↓ | |||
73' | (31)↑(27)↓ | |||
(9)↑(18)↓ | 78' | |||
(21)↑(22)↓ | 78' | |||
Talisson | 2-0 | 83' | ||
84' | (8)↑(2)↓ | |||
85' | (9)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Bragantino vs Cuiaba |
||||
Bragantino | Cuiaba | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
516 |
|
Số đường chuyền |
|
296 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
30 |
|
Ném biên |
|
30 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
90 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |