Diễn biến chính Bragantino vs Botafogo RJ |
||||
(7)↑(22)↓ | 61' | |||
(9)↑(6)↓ | 61' | |||
(23)↑(35)↓ | 61' | |||
64' | (33)↑(10)↓ | |||
70' | (9)↑(99)↓ | |||
70' | (37)↑(23)↓ | |||
(54)↑(19)↓ | 70' | |||
(36)↑(29)↓ | 76' | |||
85' | (70)↑(7)↓ | |||
85' | (4)↑(22)↓ | |||
86' | 0-1 | Gregore |
Số liệu thống kê Bragantino vs Botafogo RJ |
||||
Bragantino | Botafogo RJ | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
275 |
|
Số đường chuyền |
|
444 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
27 |
|
Ném biên |
|
31 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
13 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
35 |
|
Long pass |
|
27 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |