Diễn biến chính Boyaca Chico vs La Equidad |
||||
3' | 0-1 | Lloreda J. | ||
39' | 0-2 | Rojas Echavarria J. | ||
(22)↑(30)↓ | 46' | |||
(26)↑(8)↓ | 46' | |||
(20)↑(10)↓ | 46' | |||
60' | (13)↑(22)↓ | |||
61' | (26)↑(7)↓ | |||
66' | Correa A. | |||
76' | (9)↑(11)↓ | |||
76' | (32)↑(10)↓ | |||
83' | Ramos J. |
Số liệu thống kê Boyaca Chico vs La Equidad |
||||
Boyaca Chico | La Equidad | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
8 |
0 |
|
Red card |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
428 |
|
Số đường chuyền |
|
245 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Thử thách |
|
12 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |