Diễn biến chính Botafogo RJ vs Fortaleza |
||||
(21)↑(66)↓ | 6' | |||
65' | (28)↑(35)↓ | |||
65' | (22)↑(21)↓ | |||
(6)↑(4)↓ | 65' | |||
(9)↑(7)↓ | 72' | |||
(37)↑(10)↓ | 72' | |||
(5)↑(26)↓ | 72' | |||
Igor Jesus Maciel da Cruz | 1-0 | 73' | ||
78' | (77)↑(88)↓ | |||
78' | (36)↑(25)↓ | |||
82' | (8)↑(7)↓ | |||
Igor Jesus Maciel da Cruz | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Botafogo RJ vs Fortaleza |
||||
Botafogo RJ | Fortaleza | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
75% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
25% |
566 |
|
Số đường chuyền |
|
317 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
11 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
17 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
35 |
|
Long pass |
|
27 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |