Diễn biến chính Botafogo RJ vs Bragantino |
||||
6' | 0-1 | Lucas Evangelista | ||
Carlos Eduardo | 1-1 | 21' | ||
46' | (10)↑(5)↓ | |||
(66)↑(15)↓ | 46' | |||
Carlos Eduardo | 2-1 | 52' | ||
57' | (7)↑(23)↓ | |||
57' | (45)↑(36)↓ | |||
57' | (21)↑(18)↓ | |||
65' | (33)↑(11)↓ | |||
(77)↑(7)↓ | 82' | |||
(8)↑(33)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Botafogo RJ vs Bragantino |
||||
Botafogo RJ | Bragantino | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
410 |
|
Số đường chuyền |
|
426 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
24 |
|
Ném biên |
|
23 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |