Diễn biến chính Borussia Monchengladbach vs TSG Hoffenheim |
||||
(2)↑(30)↓ | 54' | |||
Plea A. | 1-0 | 58' | ||
59' | (27)↑(20)↓ | |||
59' | (21)↑(29)↓ | |||
60' | 1-1 | Weghorst W. | ||
(23)↑(10)↓ | 68' | |||
74' | (11)↑(40)↓ | |||
Ngoumou N. | 2-1 | 80' | ||
84' | (9)↑(3)↓ | |||
84' | (39)↑(5)↓ | |||
(28)↑(19)↓ | 84' | |||
(7)↑(9)↓ | 84' | |||
(25)↑(14)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Borussia Monchengladbach vs TSG Hoffenheim |
||||
Borussia Monchengladbach | TSG Hoffenheim | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
477 |
|
Số đường chuyền |
|
488 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
13 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |