Diễn biến chính Borussia Dortmund vs VfL Wolfsburg |
||||
(21)↑(43)↓ | 63' | |||
65' | (16)↑(7)↓ | |||
Reus M. | 1-0 | 68' | ||
(9)↑(14)↓ | 78' | |||
78' | (20)↑(11)↓ | |||
78' | (6)↑(32)↓ | |||
78' | (9)↑(23)↓ | |||
(23)↑(11)↓ | 83' | |||
88' | (39)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Borussia Dortmund vs VfL Wolfsburg |
||||
Borussia Dortmund | VfL Wolfsburg | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
614 |
|
Số đường chuyền |
|
334 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
18 |
|
Ném biên |
|
24 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |