Diễn biến chính Bordeaux vs Saint Etienne |
||||
(30)↑(8)↓ | 60' | |||
67' | (17)↑(7)↓ | |||
67' | (26)↑(18)↓ | |||
(24)↑(2)↓ | 69' | |||
72' | (22)↑(29)↓ | |||
80' | (10)↑(9)↓ | |||
80' | (52)↑(14)↓ | |||
(81)↑(14)↓ | 86' | |||
(77)↑(7)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Bordeaux vs Saint Etienne |
||||
Bordeaux | Saint Etienne | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
477 |
|
Số đường chuyền |
|
325 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |