Số liệu thống kê Bofoakwa Tano vs Bibiani Gold Stars |
||||
Bofoakwa Tano | Bibiani Gold Stars | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
71 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |