Diễn biến chính Bodrumspor vs Istanbul Basaksehir |
||||
(99)↑(70)↓ | 42' | |||
Fredy | 59' | |||
(21)↑(9)↓ | 64' | |||
66' | (14)↑(25)↓ | |||
75' | Pelkas D. | |||
76' | (13)↑(10)↓ | |||
76' | (91)↑(7)↓ | |||
(19)↑(7)↓ | 85' | |||
86' | (5)↑(8)↓ | |||
90' | 0-1 | Duarte L. |
Số liệu thống kê Bodrumspor vs Istanbul Basaksehir |
||||
Bodrumspor | Istanbul Basaksehir | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
228 |
|
Số đường chuyền |
|
409 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
22 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
13 |
|
Ném biên |
|
13 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
20 |
|
Long pass |
|
30 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |