Diễn biến chính Bodrumspor vs Caykur Rizespor |
||||
46' | (9)↑(15)↓ | |||
46' | (77)↑(17)↓ | |||
(5)↑(16)↓ | 60' | |||
72' | (19)↑(8)↓ | |||
72' | (54)↑(3)↓ | |||
(70)↑(7)↓ | 80' | |||
(10)↑(20)↓ | 81' | |||
81' | (16)↑(2)↓ | |||
83' | 0-1 | Sowe A. | ||
(48)↑(21)↓ | 86' | |||
(8)↑(26)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Bodrumspor vs Caykur Rizespor |
||||
Bodrumspor | Caykur Rizespor | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
311 |
|
Số đường chuyền |
|
492 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
30 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
11 |
|
Ném biên |
|
19 |
30 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
15 |
|
Long pass |
|
30 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |