Diễn biến chính Bodo Glimt vs Qarabag |
||||
22' | 0-1 | Bayramov T. | ||
Berg P. | 1-1 | 41' | ||
62' | (15)↑(21)↓ | |||
62' | (2)↑(30)↓ | |||
62' | (7)↑(11)↓ | |||
69' | 1-2 | Zoubir A. | ||
(5)↑(20)↓ | 73' | |||
(25)↑(94)↓ | 73' | |||
(19)↑(26)↓ | 73' | |||
90' | (29)↑(27)↓ | |||
(21)↑(14)↓ | 90' | |||
(99)↑(77)↓ | 90' | |||
90' | (90)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Bodo Glimt vs Qarabag |
||||
Bodo Glimt | Qarabag | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
17 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
469 |
|
Số đường chuyền |
|
392 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
6 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
28 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
23 |
|
Long pass |
|
33 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |