Diễn biến chính Bodo Glimt vs Brann |
||||
15' | 0-1 | Niklas Jensen Wassberg | ||
44' | 0-2 | Finne B. | ||
(10)↑(8)↓ | 44' | |||
(20)↑(16)↓ | 46' | |||
(3)↑(30)↓ | 46' | |||
(29)↑(9)↓ | 66' | |||
66' | (20)↑(11)↓ | |||
66' | (16)↑(25)↓ | |||
Pellegrino A. | 1-2 | 78' | ||
81' | (3)↑(18)↓ | |||
85' | (33)↑(10)↓ | |||
(18)↑(3)↓ | 90' | |||
Pellegrino A. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Bodo Glimt vs Brann |
||||
Bodo Glimt | Brann | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
506 |
|
Số đường chuyền |
|
547 |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |