Diễn biến chính Boavista FC vs Sporting CP |
||||
37' | 0-1 | Catamo G. | ||
(8)↑(21)↓ | 62' | |||
69' | (3)↑(4)↓ | |||
(80)↑(42)↓ | 69' | |||
74' | (47)↑(10)↓ | |||
(59)↑(13)↓ | 75' | |||
75' | (11)↑(2)↓ | |||
(11)↑(20)↓ | 75' | |||
85' | 0-2 | Goncalves P. | ||
86' | (20)↑(9)↓ | |||
86' | (17)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Boavista FC vs Sporting CP |
||||
Boavista FC | Sporting CP | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
415 |
|
Số đường chuyền |
|
436 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
16 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |