Diễn biến chính Boavista FC vs FC Porto |
||||
23' | 0-1 | Martinez T. | ||
Lourenco B. | 1-1 | 28' | ||
61' | (10)↑(29)↓ | |||
61' | (13)↑(20)↓ | |||
(11)↑(8)↓ | 61' | |||
69' | (16)↑(6)↓ | |||
(6)↑(10)↓ | 70' | |||
(80)↑(20)↓ | 78' | |||
(18)↑(21)↓ | 78' | |||
(59)↑(24)↓ | 78' | |||
79' | (17)↑(23)↓ | |||
79' | (19)↑(8)↓ | |||
Camara I. | 88' |
Số liệu thống kê Boavista FC vs FC Porto |
||||
Boavista FC | FC Porto | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
24 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
267 |
|
Số đường chuyền |
|
559 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
17 |
|
Ném biên |
|
16 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
47 |
|
Pha tấn công |
|
161 |
14 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
78 |