Diễn biến chính Blackpool vs Wigan Athletic |
||||
Rhodes J. | 1-0 | 4' | ||
59' | (24)↑(7)↓ | |||
(17)↑(15)↓ | 63' | |||
64' | (18)↑(20)↓ | |||
74' | (28)↑(8)↓ | |||
(7)↑(8)↓ | 82' | |||
(12)↑(18)↓ | 82' | |||
89' | 1-1 | Magennis J. | ||
Dougall K. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Blackpool vs Wigan Athletic |
||||
Blackpool | Wigan Athletic | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
281 |
|
Số đường chuyền |
|
610 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
21 |
|
Ném biên |
|
24 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |