Diễn biến chính Blackpool vs Lincoln City |
||||
(3)↑(15)↓ | 36' | |||
46' | (8)↑(14)↓ | |||
56' | (34)↑(9)↓ | |||
(11)↑(18)↓ | 63' | |||
70' | Jackson A. | |||
72' | (22)↑(28)↓ | |||
Joseph K. | 1-0 | 74' | ||
79' | (10)↑(16)↓ | |||
80' | (12)↑(27)↓ | |||
(14)↑(25)↓ | 87' | |||
(10)↑(8)↓ | 87' | |||
90' | 1-1 | Hamer T. |
Số liệu thống kê Blackpool vs Lincoln City |
||||
Blackpool | Lincoln City | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
599 |
|
Số đường chuyền |
|
242 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
57% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
21 |
|
Ném biên |
|
21 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
13 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
50 |
|
Long pass |
|
26 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |