Diễn biến chính Blackpool vs Exeter City |
||||
Hamilton C. | 1-0 | 19' | ||
(16)↑(19)↓ | 56' | |||
65' | (12)↑(20)↓ | |||
66' | (21)↑(11)↓ | |||
66' | (19)↑(27)↓ | |||
(14)↑(25)↓ | 78' | |||
79' | (8)↑(26)↓ | |||
(15)↑(22)↓ | 79' | |||
88' | 1-1 | Ed Francis | ||
Husband J. | 2-1 | 90' | ||
(18)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Blackpool vs Exeter City |
||||
Blackpool | Exeter City | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
7 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
355 |
|
Số đường chuyền |
|
360 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
26 |
|
Ném biên |
|
26 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
14 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
34 |
|
Long pass |
|
32 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
61 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |