Diễn biến chính Blackpool vs Bristol Rovers |
||||
Norburn O. | 1-0 | 21' | ||
25' | 1-1 | Marquis J. | ||
Beesley J. | 2-1 | 46' | ||
62' | (18)↑(9)↓ | |||
62' | (15)↑(8)↓ | |||
66' | (30)↑(4)↓ | |||
(9)↑(18)↓ | 70' | |||
(8)↑(10)↓ | 76' | |||
77' | (20)↑(6)↓ | |||
Rhodes J. | 3-1 | 82' | ||
(17)↑(11)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Blackpool vs Bristol Rovers |
||||
Blackpool | Bristol Rovers | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
432 |
|
Số đường chuyền |
|
461 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
24 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |