Diễn biến chính Blackburn Rovers vs Sheffield Wednesday |
||||
6' | 0-1 | Windass J. | ||
Szmodics S. | 1-1 | 9' | ||
15' | (5)↑(20)↓ | |||
56' | (6)↑(5)↓ | |||
58' | 1-2 | Johnson M. | ||
64' | 1-3 | Pears A.(OW) | ||
(21)↑(6)↓ | 67' | |||
(18)↑(16)↓ | 75' | |||
79' | (41)↑(11)↓ | |||
80' | (13)↑(45)↓ | |||
80' | (24)↑(12)↓ | |||
(45)↑(10)↓ | 85' | |||
(44)↑(11)↓ | 85' | |||
(24)↑(3)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Blackburn Rovers vs Sheffield Wednesday |
||||
Blackburn Rovers | Sheffield Wednesday | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
440 |
|
Số đường chuyền |
|
291 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
27 |
|
Ném biên |
|
18 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |