Diễn biến chính Blackburn Rovers vs Preston North End |
||||
35' | 0-1 | Browne A. | ||
Szmodics S. | 1-1 | 49' | ||
61' | (9)↑(7)↓ | |||
69' | (10)↑(23)↓ | |||
69' | (11)↑(25)↓ | |||
(18)↑(7)↓ | 77' | |||
(20)↑(10)↓ | 77' | |||
90' | 1-2 | Lindsay L. |
Số liệu thống kê Blackburn Rovers vs Preston North End |
||||
Blackburn Rovers | Preston North End | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
512 |
|
Số đường chuyền |
|
331 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
25 |
|
Ném biên |
|
23 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
13 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
86 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |