Diễn biến chính Blackburn Rovers vs Ipswich Town |
||||
9' | 0-1 | Chaplin C. | ||
(44)↑(11)↓ | 62' | |||
(24)↑(45)↓ | 62' | |||
64' | (21)↑(33)↓ | |||
64' | (16)↑(24)↓ | |||
65' | (19)↑(10)↓ | |||
70' | (2)↑(3)↓ | |||
(33)↑(19)↓ | 82' | |||
(17)↑(3)↓ | 90' | |||
90' | (15)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Blackburn Rovers vs Ipswich Town |
||||
Blackburn Rovers | Ipswich Town | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
483 |
|
Số đường chuyền |
|
453 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
6 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
20 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |