Diễn biến chính Birmingham City vs Blackburn Rovers |
||||
35' | (30)↑(11)↓ | |||
(7)↑(13)↓ | 66' | |||
(17)↑(11)↓ | 66' | |||
72' | (24)↑(10)↓ | |||
72' | (4)↑(19)↓ | |||
Dozzell A. | 1-0 | 77' | ||
82' | (33)↑(9)↓ | |||
82' | (7)↑(55)↓ | |||
(14)↑(8)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Birmingham City vs Blackburn Rovers |
||||
Birmingham City | Blackburn Rovers | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
399 |
|
Số đường chuyền |
|
359 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
24 |
|
Ném biên |
|
40 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |