Diễn biến chính Benfica vs Estoril |
||||
Kokcu O. | 1-0 | 15' | ||
22' | 1-1 | Gomes R. | ||
Marcos Leonardo | 2-1 | 45' | ||
Gouveia T. | 3-1 | 49' | ||
66' | (9)↑(11)↓ | |||
(9)↑(36)↓ | 75' | |||
(32)↑(7)↓ | 75' | |||
78' | (78)↑(79)↓ | |||
(5)↑(8)↓ | 81' | |||
(87)↑(10)↓ | 81' | |||
(3)↑(6)↓ | 84' | |||
87' | (98)↑(10)↓ | |||
87' | (48)↑(7)↓ | |||
87' | (33)↑(91)↓ |
Số liệu thống kê Benfica vs Estoril |
||||
Benfica | Estoril | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
691 |
|
Số đường chuyền |
|
374 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
14 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
14 |
|
Thử thách |
|
10 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |