Diễn biến chính Beijing Guoan vs Zhejiang Greentown |
||||
34' | (3)↑(36)↓ | |||
34' | (17)↑(6)↓ | |||
57' | 0-1 | Leonardo | ||
(22)↑(23)↓ | 67' | |||
75' | (29)↑(8)↓ | |||
75' | (30)↑(45)↓ | |||
(39)↑(16)↓ | 76' | |||
79' | (31)↑(10)↓ | |||
(20)↑(17)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Beijing Guoan vs Zhejiang Greentown |
||||
Beijing Guoan | Zhejiang Greentown | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
368 |
|
Số đường chuyền |
|
305 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
9 |
|
Việt vị |
|
0 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |