Diễn biến chính Beerschot Wilrijk vs Sint-Truidense |
||||
9' | 0-1 | Taniguchi S. | ||
(27)↑(10)↓ | 10' | |||
(28)↑(4)↓ | 46' | |||
(32)↑(11)↓ | 46' | |||
65' | (9)↑(15)↓ | |||
(7)↑(8)↓ | 75' | |||
(9)↑(25)↓ | 75' | |||
79' | (23)↑(91)↓ | |||
79' | (13)↑(8)↓ | |||
85' | 0-2 | Matthys H.(OW) | ||
85' | (60)↑(7)↓ | |||
88' | 0-3 | Ito R. |
Số liệu thống kê Beerschot Wilrijk vs Sint-Truidense |
||||
Beerschot Wilrijk | Sint-Truidense | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
469 |
|
Số đường chuyền |
|
465 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
8 |
|
Cứu thua |
|
0 |
32 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
18 |
|
Ném biên |
|
29 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
32 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
12 |
26 |
|
Long pass |
|
33 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |