Số liệu thống kê Beerschot Wilrijk vs Red Star Waasland |
||||
Beerschot Wilrijk | Red Star Waasland | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
525 |
|
Số đường chuyền |
|
383 |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
7 |
|
Thử thách |
|
14 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |