Diễn biến chính Beerschot Wilrijk vs Club Brugge |
||||
3' | 0-1 | Vermant R. | ||
14' | 0-2 | Joaquin Seys | ||
(8)↑(30)↓ | 46' | |||
Marwan Al-Sahafi | 1-2 | 53' | ||
Marwan Al-Sahafi | 2-2 | 55' | ||
57' | (58)↑(4)↓ | |||
57' | (21)↑(7)↓ | |||
75' | (9)↑(17)↓ | |||
75' | (64)↑(65)↓ | |||
(7)↑(10)↓ | 77' | |||
(27)↑(2)↓ | 78' | |||
(42)↑(17)↓ | 87' | |||
90' | (27)↑(30)↓ | |||
(9)↑(25)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Beerschot Wilrijk vs Club Brugge |
||||
Beerschot Wilrijk | Club Brugge | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
347 |
|
Số đường chuyền |
|
538 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
17 |
|
Ném biên |
|
21 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
12 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
20 |
|
Long pass |
|
31 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |