Diễn biến chính Bayer Leverkusen vs TSG Hoffenheim |
||||
33' | 0-1 | Beier M. | ||
58' | (6)↑(27)↓ | |||
(21)↑(7)↓ | 58' | |||
(9)↑(3)↓ | 72' | |||
73' | (9)↑(14)↓ | |||
73' | (8)↑(40)↓ | |||
78' | (21)↑(10)↓ | |||
(19)↑(30)↓ | 86' | |||
(2)↑(12)↓ | 86' | |||
Andrich R. | 1-1 | 88' | ||
Schick P. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Bayer Leverkusen vs TSG Hoffenheim |
||||
Bayer Leverkusen | TSG Hoffenheim | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
34 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
14 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
722 |
|
Số đường chuyền |
|
346 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
1 |
|
Cứu thua |
|
10 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
23 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
10 |
|
Thử thách |
|
14 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
161 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
129 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |