Diễn biến chính Baumit Jablonec vs Tescoma Zlin |
||||
37' | Pidro S. | |||
(5)↑(4)↓ | 46' | |||
64' | (15)↑(8)↓ | |||
(11)↑(26)↓ | 66' | |||
72' | (77)↑(36)↓ | |||
(32)↑(3)↓ | 79' | |||
(10)↑(19)↓ | 79' | |||
89' | (99)↑(44)↓ |
Số liệu thống kê Baumit Jablonec vs Tescoma Zlin |
||||
Baumit Jablonec | Tescoma Zlin | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
498 |
|
Số đường chuyền |
|
237 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
100 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |