Diễn biến chính Barrow vs Crewe Alexandra |
||||
Vassell T. | 1-0 | 22' | ||
60' | (25)↑(28)↓ | |||
60' | (17)↑(8)↓ | |||
(15)↑(10)↓ | 66' | |||
(17)↑(23)↓ | 75' | |||
(9)↑(20)↓ | 75' | |||
79' | (2)↑(10)↓ | |||
87' | (7)↑(18)↓ | |||
(2)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Barrow vs Crewe Alexandra |
||||
Barrow | Crewe Alexandra | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
283 |
|
Số đường chuyền |
|
449 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
29 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
18 |
|
Long pass |
|
43 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |