Diễn biến chính Barrow vs AFC Wimbledon |
||||
(16)↑(15)↓ | 61' | |||
(19)↑(34)↓ | 61' | |||
66' | (8)↑(18)↓ | |||
(18)↑(8)↓ | 78' | |||
82' | (29)↑(7)↓ | |||
(10)↑(20)↓ | 87' | |||
90' | (16)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Barrow vs AFC Wimbledon |
||||
Barrow | AFC Wimbledon | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
427 |
|
Số đường chuyền |
|
422 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
24 |
|
Ném biên |
|
23 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |