Diễn biến chính Barnsley vs Bristol Rovers |
||||
Keillor-Dunn D. | 1-0 | 11' | ||
37' | 1-1 | Sotiriou R. | ||
(7)↑(5)↓ | 46' | |||
62' | (24)↑(10)↓ | |||
Phillips A. | 2-1 | 65' | ||
67' | (3)↑(27)↓ | |||
(10)↑(8)↓ | 67' | |||
(15)↑(2)↓ | 78' | |||
78' | (37)↑(8)↓ | |||
78' | (7)↑(11)↓ | |||
78' | (28)↑(23)↓ | |||
(19)↑(40)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Barnsley vs Bristol Rovers |
||||
Barnsley | Bristol Rovers | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
417 |
|
Số đường chuyền |
|
319 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
79 |
|
Đánh đầu |
|
55 |
42 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
26 |
|
Ném biên |
|
18 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
8 |
|
Thử thách |
|
19 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
45 |
|
Long pass |
|
22 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |