Diễn biến chính Banfield vs Argentinos Juniors |
||||
62' | (5)↑(15)↓ | |||
62' | (13)↑(10)↓ | |||
(46)↑(23)↓ | 62' | |||
Gimenez M. | 1-0 | 68' | ||
75' | (11)↑(14)↓ | |||
76' | (16)↑(18)↓ | |||
80' | (26)↑(7)↓ | |||
(4)↑(10)↓ | 82' | |||
(20)↑(17)↓ | 82' | |||
(7)↑(45)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Banfield vs Argentinos Juniors |
||||
Banfield | Argentinos Juniors | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
238 |
|
Số đường chuyền |
|
595 |
57% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
28 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
16 |
|
Thử thách |
|
12 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
135 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |