Diễn biến chính Bahia vs Botafogo RJ |
||||
63' | (9)↑(37)↓ | |||
(17)↑(9)↓ | 74' | |||
(21)↑(8)↓ | 74' | |||
85' | (27)↑(99)↓ | |||
(5)↑(19)↓ | 85' | |||
(25)↑(16)↓ | 85' | |||
90' | (70)↑(23)↓ | |||
90' | (5)↑(17)↓ | |||
90' | (16)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Bahia vs Botafogo RJ |
||||
Bahia | Botafogo RJ | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
406 |
|
Số đường chuyền |
|
359 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
4 |
|
Thử thách |
|
12 |
26 |
|
Long pass |
|
26 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |