Diễn biến chính Avispa Fukuoka vs Kashima Antlers |
||||
(37)↑(33)↓ | 46' | |||
46' | (37)↑(13)↓ | |||
55' | (16)↑(22)↓ | |||
60' | (33)↑(15)↓ | |||
(16)↑(2)↓ | 66' | |||
(18)↑(7)↓ | 67' | |||
74' | (3)↑(5)↓ | |||
74' | (30)↑(14)↓ | |||
(28)↑(8)↓ | 78' | |||
(44)↑(35)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Avispa Fukuoka vs Kashima Antlers |
||||
Avispa Fukuoka | Kashima Antlers | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
397 |
|
Số đường chuyền |
|
530 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
11 |
|
Thử thách |
|
12 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |