Diễn biến chính Avispa Fukuoka vs Jubilo Iwata |
||||
30' | 0-1 | Germain R. | ||
(8)↑(30)↓ | 46' | |||
47' | 0-2 | Germain R. | ||
(17)↑(29)↓ | 58' | |||
Zahedi S. | 1-2 | 60' | ||
73' | (16)↑(77)↓ | |||
73' | (99)↑(13)↓ | |||
Zahedi S. | 2-2 | 78' | ||
82' | (31)↑(14)↓ | |||
82' | (4)↑(37)↓ | |||
(25)↑(6)↓ | 85' | |||
(7)↑(88)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Avispa Fukuoka vs Jubilo Iwata |
||||
Avispa Fukuoka | Jubilo Iwata | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
505 |
|
Số đường chuyền |
|
334 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
4 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
165 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |