Diễn biến chính Australia (W) vs Denmark (W) |
||||
Foord C. | 1-0 | 29' | ||
63' | (20)↑(4)↓ | |||
63' | (21)↑(17)↓ | |||
Raso H. | 2-0 | 70' | ||
73' | (2)↑(12)↓ | |||
(20)↑(16)↓ | 80' | |||
(5)↑(10)↓ | 80' | |||
82' | (7)↑(6)↓ | |||
82' | (8)↑(9)↓ | |||
(4)↑(11)↓ | 90' | |||
(13)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Australia (W) vs Denmark (W) |
||||
Australia (W) | Denmark (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
393 |
|
Số đường chuyền |
|
493 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
26 |
|
Ném biên |
|
38 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
130 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |