Diễn biến chính Austin FC vs Portland Timbers |
||||
Driussi S. | 16' | |||
45' | 0-1 | Evander | ||
59' | (22)↑(21)↓ | |||
59' | (15)↑(29)↓ | |||
60' | (9)↑(27)↓ | |||
(14)↑(10)↓ | 60' | |||
(19)↑(16)↓ | 60' | |||
(8)↑(5)↓ | 60' | |||
66' | 0-2 | Rodriguez J. | ||
(23)↑(29)↓ | 80' | |||
(13)↑(11)↓ | 80' | |||
85' | (19)↑(24)↓ | |||
85' | (30)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Austin FC vs Portland Timbers |
||||
Austin FC | Portland Timbers | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
519 |
|
Số đường chuyền |
|
311 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
3 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
21 |
|
Ném biên |
|
15 |
3 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |