Diễn biến chính Austin FC vs New York City FC |
||||
5' | 0-1 | Perea A. | ||
12' | (35)↑(24)↓ | |||
Zardes G. | 1-1 | 45' | ||
46' | (80)↑(22)↓ | |||
(18)↑(15)↓ | 68' | |||
(16)↑(5)↓ | 68' | |||
(13)↑(11)↓ | 68' | |||
Zardes G. | 2-1 | 69' | ||
77' | (9)↑(16)↓ | |||
77' | (26)↑(17)↓ | |||
84' | (7)↑(55)↓ | |||
(19)↑(29)↓ | 84' | |||
(2)↑(8)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Austin FC vs New York City FC |
||||
Austin FC | New York City FC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
441 |
|
Số đường chuyền |
|
533 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
16 |
|
Ném biên |
|
19 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |