Diễn biến chính Austin FC vs Los Angeles Galaxy |
||||
Ring A. | 1-0 | 11' | ||
26' | (15)↑(17)↓ | |||
45' | 1-1 | Puig R. | ||
Finlay E. | 2-1 | 45' | ||
46' | (12)↑(11)↓ | |||
69' | (9)↑(16)↓ | |||
69' | (20)↑(21)↓ | |||
Rigoni E. | 3-1 | 75' | ||
(33)↑(5)↓ | 76' | |||
80' | (56)↑(6)↓ | |||
(30)↑(13)↓ | 85' | |||
(37)↑(10)↓ | 85' | |||
89' | 3-2 | Joveljic D. | ||
(11)↑(6)↓ | 90' | |||
90' | 3-3 | Barrios M. |
Số liệu thống kê Austin FC vs Los Angeles Galaxy |
||||
Austin FC | Los Angeles Galaxy | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
7 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
381 |
|
Số đường chuyền |
|
600 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
92% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
4 |
|
Đánh đầu |
|
8 |
1 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
8 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
13 |
|
Ném biên |
|
11 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |