Diễn biến chính Auckland FC vs Sydney FC |
||||
35' | (13)↑(10)↓ | |||
49' | (7)↑(6)↓ | |||
(21)↑(27)↓ | 65' | |||
(22)↑(7)↓ | 65' | |||
(9)↑(10)↓ | 89' | |||
89' | (16)↑(4)↓ | |||
89' | (25)↑(13)↓ | |||
Pijnaker N. | 1-0 | 90' | ||
(5)↑(28)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Auckland FC vs Sydney FC |
||||
Auckland FC | Sydney FC | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
17 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
270 |
|
Số đường chuyền |
|
396 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
30 |
|
Ném biên |
|
34 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
18 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
21 |
|
Long pass |
|
14 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |