Diễn biến chính Atletico Madrid vs RCD Espanyol |
||||
(14)↑(16)↓ | 46' | |||
(7)↑(19)↓ | 46' | |||
(8)↑(12)↓ | 46' | |||
(10)↑(5)↓ | 62' | |||
64' | (14)↑(22)↓ | |||
64' | (16)↑(9)↓ | |||
65' | (3)↑(4)↓ | |||
66' | (10)↑(15)↓ | |||
(23)↑(9)↓ | 73' | |||
87' | (17)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Atletico Madrid vs RCD Espanyol |
||||
Atletico Madrid | RCD Espanyol | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
8 |
|
Cản sút |
|
0 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
595 |
|
Số đường chuyền |
|
362 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
6 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
28 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
29 |
|
Long pass |
|
26 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |