Diễn biến chính Atlanta United vs New England Revolution |
||||
1' | 0-1 | Gil C. | ||
37' | 0-2 | Wood B. | ||
46' | (12)↑(19)↓ | |||
Giakoumakis G. | 1-2 | 56' | ||
(28)↑(18)↓ | 61' | |||
73' | (6)↑(18)↓ | |||
73' | (14)↑(17)↓ | |||
Almada T. | 2-2 | 74' | ||
(19)↑(7)↓ | 84' | |||
(30)↑(20)↓ | 84' | |||
Berry M. | 3-2 | 87' | ||
90' | (9)↑(8)↓ | |||
90' | 3-3 | Gil C. | ||
(5)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Atlanta United vs New England Revolution |
||||
Atlanta United | New England Revolution | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
701 |
|
Số đường chuyền |
|
266 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
179 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |