Diễn biến chính Atlanta United vs Inter Miami CF |
||||
29' | 0-1 | Ruiz D. | ||
Lobjanidze S. | 1-1 | 56' | ||
59' | 1-2 | Campana L. | ||
61' | (10)↑(24)↓ | |||
(20)↑(13)↓ | 61' | |||
(35)↑(8)↓ | 61' | |||
67' | (18)↑(41)↓ | |||
68' | (55)↑(16)↓ | |||
(29)↑(19)↓ | 72' | |||
80' | (9)↑(8)↓ | |||
80' | (15)↑(27)↓ | |||
Miranchuk Al. | 2-2 | 84' |
Số liệu thống kê Atlanta United vs Inter Miami CF |
||||
Atlanta United | Inter Miami CF | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
460 |
|
Số đường chuyền |
|
508 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
13 |
|
Ném biên |
|
16 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
34 |
|
Long pass |
|
22 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |