Diễn biến chính Atlanta United vs Columbus Crew |
||||
36' | 0-1 | Rossi D. | ||
Gregersen S. | 1-1 | 60' | ||
(19)↑(29)↓ | 63' | |||
Gregersen S. | 2-1 | 77' | ||
79' | (19)↑(17)↓ | |||
79' | (18)↑(21)↓ | |||
89' | (13)↑(23)↓ | |||
(4)↑(8)↓ | 90' | |||
(28)↑(19)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Atlanta United vs Columbus Crew |
||||
Atlanta United | Columbus Crew | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
16 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
254 |
|
Số đường chuyền |
|
589 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
9 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
18 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
7 |
|
Pha tấn công |
|
10 |
1 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
3 |