Diễn biến chính Atlanta United vs Chicago Fire |
||||
Giakoumakis G. | 1-0 | 13' | ||
(25)↑(31)↓ | 46' | |||
(26)↑(18)↓ | 57' | |||
(19)↑(7)↓ | 58' | |||
61' | (30)↑(10)↓ | |||
62' | (31)↑(21)↓ | |||
(30)↑(23)↓ | 69' | |||
72' | (19)↑(23)↓ | |||
(14)↑(10)↓ | 81' | |||
81' | (3)↑(8)↓ | |||
81' | (11)↑(2)↓ | |||
90' | 1-1 | Przybylko K. | ||
Haile-Selassie M.(OW) | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Atlanta United vs Chicago Fire |
||||
Atlanta United | Chicago Fire | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
510 |
|
Số đường chuyền |
|
375 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
5 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
21 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |